🌟 마음에 없다

1. 무엇을 하거나 가지고 싶은 생각이 없다.

1. KHÔNG CÓ Ý ĐỊNH, KHÔNG MONG MUỐN: Không có suy nghĩ muốn làm hay sở hữu cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마음에 없는 말을 하려니 말도 잘 안 나오고 기분도 좋지 않았다.
    I couldn't speak well and felt good to say something i didn't like.
  • Google translate 처음에 차를 고를 때 중고차는 전혀 마음에 없었는데 싼 가격에 끌려 결국 중고차를 사고 말았다.
    I didn't like the used car at all when i first picked it, but i ended up buying the used car because i was attracted by a cheap price.

마음에 없다: not be in one's mind,気がない。関心がない,Quelque chose n'est pas dans le cœur,no haber en el corazón,لا يوجد شيء ما في قلبه,бодолгүй байх, бодож санаж яваагүй, сэтгэл байхгүй,không có ý định, không mong muốn,(ป.ต.)ไม่อยู่ที่ใจ ; ไม่สนใจ, ไม่ชอบ,tidak ada hati, tidak berminat,быть не по душе; не хотеть в душе; душа не лежит.,不由衷;言不由衷,不称心,

💕Start 마음에없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46)